Rank in Wordlist | Word | % |
---|---|---|
101 | là | 32.44 |
102 | của | 29.14 |
103 | và | 30.07 |
104 | có | 22.69 |
105 | được | 22.12 |
106 | một | 20.56 |
107 | các | 18.76 |
108 | trong | 17.29 |
109 | người | 11.85 |
110 | năm | 11.27 |
111 | với | 11.68 |
112 | này | 11.81 |
113 | đã | 11.35 |
114 | cho | 11.05 |
115 | không | 10.56 |
116 | ở | 9.29 |
117 | thành | 8.93 |
118 | những | 8.50 |
119 | thể | 8.54 |
120 | từ | 8.49 |